Phiên âm : zè rì.
Hán Việt : trắc nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斜陽。南朝梁.簡文帝〈餞廬陵內史王脩應令〉詩:「疏槐未合影, 仄日暫流光。」