VN520


              

仄日

Phiên âm : zè rì.

Hán Việt : trắc nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斜陽。南朝梁.簡文帝〈餞廬陵內史王脩應令〉詩:「疏槐未合影, 仄日暫流光。」