Phiên âm : rén rén.
Hán Việt : nhân nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有仁德的人。《論語.衛靈公》:「志士仁人, 無求生以害仁, 有殺身以成仁。」《文選.東方朔.非有先生論》:「卑身賤體, 說色微辭, 愉愉喣喣, 終無益於主上之治, 即志士仁人不忍為也。」