Phiên âm : rén zhì hù jiàn.
Hán Việt : nhân trí hỗ kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 見仁見智, .
Trái nghĩa : , .
對同一件事情, 每個人的看法、主張各異。例人性本善或本惡, 這是仁智互見的問題, 難有定論。對同一件事情, 因著眼點不同, 看法因人而異。如:「人性本善或本惡, 這是仁智互見的問題, 難有定論。」