VN520


              

仁智互見

Phiên âm : rén zhì hù jiàn.

Hán Việt : nhân trí hỗ kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 見仁見智, .

Trái nghĩa : , .

對同一件事情, 每個人的看法、主張各異。例人性本善或本惡, 這是仁智互見的問題, 難有定論。
對同一件事情, 因著眼點不同, 看法因人而異。如:「人性本善或本惡, 這是仁智互見的問題, 難有定論。」


Xem tất cả...