VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
仁慈
Phiên âm :
rén cí.
Hán Việt :
nhân từ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
仁慈的老人.
仁慈 (rén cí) : nhân từ
仁壽 (rén shòu) : nhân thọ
仁昭法外 (rén zhāo fǎ wài) : nhân chiêu pháp ngoại
仁人君子 (rén rén jūn zǐ) : chính nhân quân tử; người đầy lòng hào hiệp; người
仁厚 (rén hòu) : nhân hậu; phúc hậu
仁果 (rénguǒ) : quả có hạt
仁恕 (rén shù) : nhân thứ
仁人志士 (rén rén zhì shì) : chí sĩ đầy lòng nhân ái; chí sĩ thương dân yêu nướ
仁泽县 (rén zé xiàn) : Nhơn Trạch
仁孝 (rén xiào) : nhân hiếu
仁言利博 (rén yán lì bó) : nhân ngôn lợi bác
仁至義盡 (rén zhì yì jìn) : hết lòng quan tâm giúp đỡ; tận tình tận nghĩa; chí
仁洽 (rén qià) : nhân hiệp
仁人 (rén rén) : nhân nhân
仁尊 (rén zūn) : nhân tôn
仁义 (rén yi) : hoà nhã; thấu tình đạt lý
Xem tất cả...