Phiên âm : rén huì.
Hán Việt : nhân huệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 嚴酷, .
仁愛恩德。《文選.張衡.東京賦》:「昭仁惠於崇賢, 抗義聲於金商。」《文選.揚雄.羽獵賦》:「創道德之囿, 弘仁惠之虞。」