VN520


              

仁惠

Phiên âm : rén huì.

Hán Việt : nhân huệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 嚴酷, .

仁愛恩德。《文選.張衡.東京賦》:「昭仁惠於崇賢, 抗義聲於金商。」《文選.揚雄.羽獵賦》:「創道德之囿, 弘仁惠之虞。」


Xem tất cả...