VN520


              

人造冰

Phiên âm : rén zào bìng.

Hán Việt : nhân tạo băng.

Thuần Việt : băng nhân tạo; nước đá nhân tạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

băng nhân tạo; nước đá nhân tạo
用人工方法降低水的温度而结成的冰


Xem tất cả...