VN520


              

人心隔肚皮

Phiên âm : rén xīn gé dù pí.

Hán Việt : nhân tâm cách đỗ bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻別人的心思很難揣測。《精忠岳傳》第四回:「萬丈深潭終有底, 只有人心不可量!虎豹不堪騎, 人心隔肚皮, 休將心腹事, 說與結交知。」《歧路燈》第三○回:「果然人心隔肚皮, 主戶人家竟幹了這事!」


Xem tất cả...