VN520


              

人有臉樹有皮

Phiên âm : rén yǒu liǎn shù yǒu pí.

Hán Việt : nhân hữu kiểm thụ hữu bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人具有羞惡之心總要顧全自我尊嚴。《歧路燈》第三六回:「人有臉樹有皮, 前日趕出來, 磕頭亂央不肯收下, 今日得不的一聲兒, 又回去了。不說在別人臉上不好看, 叫人在廚房裡也難見老樊們。」


Xem tất cả...