VN520


              

人不聊生

Phiên âm : rén bù liáo shēng.

Hán Việt : nhân bất liêu sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tỉ dụ nhân dân sinh sống vô cùng khốn khổ. ◇Nguyên sử 元史: Thị tuế đại hạn, hà thủy tận hạc, dã thảo tự phần, ngưu mã thập tử bát cửu, nhân bất liêu sanh 是歲大旱, 河水盡涸, 野草自焚, 牛馬十死八九, 人不聊生 (Định Tông bổn kỉ 定宗本紀).


Xem tất cả...