Phiên âm : jīng jiāng.
Hán Việt : kinh giang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.揚子江的別名。參見「揚子江」條。2.鎮江的別名。參見「鎮江市」條。