Phiên âm : jīng jīng.
Hán Việt : kinh kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂愁不絕的樣子。《詩經.小雅.正月》:「念我獨兮, 憂心京京。」《後漢書.卷五.孝安帝紀》:「夙夜克己, 憂心京京。」