VN520


              

京京

Phiên âm : jīng jīng.

Hán Việt : kinh kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂愁不絕的樣子。《詩經.小雅.正月》:「念我獨兮, 憂心京京。」《後漢書.卷五.孝安帝紀》:「夙夜克己, 憂心京京。」


Xem tất cả...