VN520


              

交际花

Phiên âm : jiāo jì huā.

Hán Việt : giao tế hoa.

Thuần Việt : đoá hoa giao tiếp; đĩ quý phái; đĩ sang; gái hồng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoá hoa giao tiếp; đĩ quý phái; đĩ sang; gái hồng lâu; gái đẹp chuyên tiếp khách thuê; gái chỉ thích ăn chơi (chỉ người phụ nữ có tài giao tiếp trong xã hội xưa, mang ý miệt khinh)
旧社会里在社交场中活跃而有名的女子(含轻蔑意)


Xem tất cả...