VN520


              

交际

Phiên âm : jiāo jì.

Hán Việt : giao tế.

Thuần Việt : giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp
人与人之间的往来接触;社交
语言是人们的交际工具.
yǔyán shì rénmen de jiāojì gōngjù.
他不善于交际.
anh ấy không giỏi xã giao.


Xem tất cả...