VN520


              

交通员

Phiên âm : jiāo tōng yuán.

Hán Việt : giao thông viên.

Thuần Việt : liên lạc viên; giao liên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên lạc viên; giao liên
抗日战争和解放战争中革命队伍、地下组织之间的通信员


Xem tất cả...