VN520


              

交谊

Phiên âm : jiāo yì.

Hán Việt : giao nghị.

Thuần Việt : tình giao hảo; bằng hữu; tình hữu nghị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tình giao hảo; bằng hữu; tình hữu nghị
交情;友谊


Xem tất cả...