Phiên âm : jiāo yì.
Hán Việt : giao nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 交情, 情誼, 友誼, .
Trái nghĩa : , .
交往的情誼。例他們兩人之間的交誼很深, 有如親兄弟一般。情誼、交情。如:「他們之間的交誼很不錯。」也作「交情」。
tình giao hảo; bằng hữu; tình hữu nghị。交情;友誼。