Phiên âm : jiāo dǐ.
Hán Việt : giao để.
Thuần Việt : nói rõ ngọn ngành; nói rõ đầu đuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói rõ ngọn ngành; nói rõ đầu đuôi(交底儿)交代事物的底细