Phiên âm : jiāo chā diǎn.
Hán Việt : giao xoa điểm.
Thuần Việt : giao lộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao lộ十字街头、道路或公路的交叉的点,尤其其中公路之一的终止点điểm giao nhau; chỗ giao lộ铁路或公路曲线的两条切线或直线在延长时所相交的点