Phiên âm : jiāo chā huǒ lì.
Hán Việt : giao xoa hỏa lực.
Thuần Việt : hỏa lực đan xen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỏa lực đan xen战斗中从两个或两个以上射击点进行射击,因而火线交叉的火力