Phiên âm : jiāo xiè.
Hán Việt : giao tá.
Thuần Việt : bàn giao việc quan; giao trách nhiệm cho người khá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn giao việc quan; giao trách nhiệm cho người khác旧时官吏卸职,向后任交代