Phiên âm : jiāo wǔ.
Hán Việt : giao ngọ.
Thuần Việt : trưa; buổi trưa; đến trưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trưa; buổi trưa; đến trưa到中午ngang dọc; đan xen纵横交错