VN520


              

交加

Phiên âm : jiāo jiā.

Hán Việt : giao gia.

Thuần Việt : cùng đến .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng đến (hai sự vật); cùng lúc (với một người); lẫn lộn; đan xen
(两种事物)同时出现或同时加在一个人身上
交加风雪.
jiāojiā fēngxuě.
交加惊喜.
buồn vui lẫn lộn.


Xem tất cả...