Phiên âm : jiāo jiā.
Hán Việt : giao gia.
Thuần Việt : cùng đến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng đến (hai sự vật); cùng lúc (với một người); lẫn lộn; đan xen(两种事物)同时出现或同时加在一个人身上交加风雪.jiāojiā fēngxuě.交加惊喜.buồn vui lẫn lộn.