Phiên âm : jiāo guān.
Hán Việt : giao quan.
Thuần Việt : gắn với nhau; tương quan; tương liên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gắn với nhau; tương quan; tương liên相关联方rất; vô cùng; cực kỳ方很多gōngyuán lǐ rén jiāoguān.