VN520


              

交作

Phiên âm : jiāo zuò.

Hán Việt : giao tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

交相而起。唐.于邵〈送李員外入朝序〉:「廣庭張樂, 妙音交作。」《三國演義》第二九回:「是夜風雨交作。及曉, 不見了于吉屍首。」


Xem tất cả...