VN520


              

五里雾

Phiên âm : wǔ lǐ wù.

Hán Việt : ngũ lí vụ.

Thuần Việt : năm dặm mù sương; như trong đám sương mù .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

năm dặm mù sương; như trong đám sương mù (tương truyền Trương Khải thời Đông Hán có phép làm sương mù năm dặm khiến mọi vật đều chìm trong mờ ảo, ví với sự mơ hồ không rõ chân tướng)
据说东汉张楷''好道术,能作五里雾''现 在比喻迷离恍惚、不明真相的境界
如堕五里雾中。
rú duò wǔlǐwùzhōng。
như rơi vào năm dặm mù sương.


Xem tất cả...