Phiên âm : wǔ huā dà bǎng.
Hán Việt : ngũ hoa đại bảng.
Thuần Việt : trói gô; trói gô cổ và chéo cánh tay ra sau lưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trói gô; trói gô cổ và chéo cánh tay ra sau lưng绑人的一种方式,用绳索套住脖子并绕到背后反剪两臂