VN520


              

五花大绑

Phiên âm : wǔ huā dà bǎng.

Hán Việt : ngũ hoa đại bảng.

Thuần Việt : trói gô; trói gô cổ và chéo cánh tay ra sau lưng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trói gô; trói gô cổ và chéo cánh tay ra sau lưng
绑人的一种方式,用绳索套住脖子并绕到背后反剪两臂


Xem tất cả...