Phiên âm : wǔ xiàn pǔ.
Hán Việt : ngũ tuyến phổ.
Thuần Việt : khuông nhạc; nhạc sonphe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuông nhạc; nhạc sonphe (khuông nhạc kẻ năm đường thẳng). 在五條平行橫線上標記音符的樂譜.