VN520


              

五穀豐登

Phiên âm : wǔ gǔ fēng dēng.

Hán Việt : ngũ cốc phong đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 凶年飢歲, .

各種穀類作物收成好。指豐年。《西遊記》第四四回:「想是修蓋寺院, 他這裡五穀豐登;尋不出雜工人來, 所以這和尚親自努力。」《三寶太監西洋記通俗演義》第八回:「自從萬歲爺登龍位之時, 時陽時雨, 五穀豐登, 百姓們安樂。」也作「五穀豐稔」。


Xem tất cả...