Phiên âm : wǔ liǎn zǐ.
Hán Việt : ngũ liễm tử.
Thuần Việt : khế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khế (cây)常绿灌木,羽状复叶,小叶卵形,花瓣白色或淡紫色,萼红紫色,浆果椭圆形,绿色或绿黄色,有五条棱,可以吃也叫羊桃、杨桃quả khế; trái khế这种植物的果实