VN520


              

五敛子

Phiên âm : wǔ liǎn zǐ.

Hán Việt : ngũ liễm tử.

Thuần Việt : khế .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khế (cây)
常绿灌木,羽状复叶,小叶卵形,花瓣白色或淡紫色,萼红紫色,浆果椭圆形,绿色或绿黄色,有五条棱,可以吃也叫羊桃、杨桃
quả khế; trái khế
这种植物的果实


Xem tất cả...