Phiên âm : wǔnèi.
Hán Việt : ngũ nội.
Thuần Việt : ngũ tạng; nội tạng; phủ tạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngũ tạng; nội tạng; phủ tạng五脏五内如焚.wǔnèirúfén.