Phiên âm : wǔ lún.
Hán Việt : ngũ luân.
Thuần Việt : ngũ luân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngũ luân (năm quan hệ luân lí phong kiến: vua tôi, cha con, anh em, chồng vợ, bạn bè)中国封建时代称君臣、父子、兄弟、夫妇、朋友五种伦理关系