Phiên âm : yú shì.
Hán Việt : vu thị.
Thuần Việt : thế là; ngay sau đó; liền; bèn, thế nên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế là; ngay sau đó; liền; bèn, thế nên表示后一事紧接着前一事,后一事往往是由前一事引起的