VN520


              

于是

Phiên âm : yú shì.

Hán Việt : vu thị.

Thuần Việt : thế là; ngay sau đó; liền; bèn, thế nên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thế là; ngay sau đó; liền; bèn, thế nên
表示后一事紧接着前一事,后一事往往是由前一事引起的


Xem tất cả...