Phiên âm : yú guī.
Hán Việt : vu quy.
Thuần Việt : vu quy; xuất giá; lấy chồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vu quy; xuất giá; lấy chồng语出诗经˙周南˙桃夭: "之子于归,宜其室家" 指女子出嫁幼学琼林˙卷二˙婚姻类: "女嫁曰于归,男婚曰完娶"