Phiên âm : yú xīn bùān.
Hán Việt : vu tâm bất an.
Thuần Việt : ái ngại; bất an; lo lắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ái ngại; bất an; lo lắng自觉良心不安