VN520


              

于心不安

Phiên âm : yú xīn bùān.

Hán Việt : vu tâm bất an.

Thuần Việt : ái ngại; bất an; lo lắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ái ngại; bất an; lo lắng
自觉良心不安


Xem tất cả...