Phiên âm : yú jīn.
Hán Việt : vu kim.
Thuần Việt : đến nay; đến bây giờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đến nay; đến bây giờ到现在故乡一别,于今十载.gùxiāng yī bié,yújīn shízài.giờ đây这城市建设的非常快,于今已看不出原来的面貌.thành phố này xâ