Phiên âm : yú xú.
Hán Việt : vu từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舒緩自得的樣子。如:「晨起, 在鄉間小徑裡于徐閒步, 別有一分自在。」