VN520


              

于嗟

Phiên âm : xū jiē.

Hán Việt : vu ta.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘆息之辭。《史記.卷六一.伯夷傳》:「登彼西山兮, 采其薇矣。以暴易暴兮, 不知其非矣。神農、虞、夏, 忽焉沒兮, 我安適歸矣?于嗟徂兮, 命之衰矣!」


Xem tất cả...