Phiên âm : xū jiē.
Hán Việt : vu ta.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘆息之辭。《史記.卷六一.伯夷傳》:「登彼西山兮, 采其薇矣。以暴易暴兮, 不知其非矣。神農、虞、夏, 忽焉沒兮, 我安適歸矣?于嗟徂兮, 命之衰矣!」