Phiên âm : zhēng biàn.
Hán Việt : tranh biện.
Thuần Việt : tranh luận; biện luận; tranh cãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh luận; biện luận; tranh cãi争论;辩论无可争辩的事实.wúkězhēngbiàn de shìshí.不必和他争辩.không nên tranh luận vói anh ta.