Phiên âm : yú xiǎo zǐ.
Hán Việt : dữ tiểu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古代天子自稱的謙詞。《詩經.周頌.閔予小子》:「維予小子, 夙夜敬止。」2.天子居喪時自稱之詞。《禮記.曲禮下》:「天子未除喪, 曰予小子。」