Phiên âm : yǔ rén kǒu shí.
Hán Việt : dữ nhân khẩu thật.
Thuần Việt : để cho người khác nắm đằng đuôi; để cho người khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để cho người khác nắm đằng đuôi; để cho người khác có cớ chê trách给人留下指责的把柄