VN520


              

予人口实

Phiên âm : yǔ rén kǒu shí.

Hán Việt : dữ nhân khẩu thật.

Thuần Việt : để cho người khác nắm đằng đuôi; để cho người khác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

để cho người khác nắm đằng đuôi; để cho người khác có cớ chê trách
给人留下指责的把柄