VN520


              

予假

Phiên âm : yǔ jià.

Hán Việt : dữ giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 給假, 准假, .

Trái nghĩa : , .

准予休假。如:「老闆為了讓他安心養病, 特地予假一個月。」