VN520


              

予取予求

Phiên âm : yú qǔ yú qiú.

Hán Việt : dữ thủ dữ cầu.

Thuần Việt : ta cần ta cứ lấy; ta lấy cái ta cần; đòi lấy tuỳ t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ta cần ta cứ lấy; ta lấy cái ta cần; đòi lấy tuỳ tiện
原指从我在这里取,从我这里求(财物) (见于《左传》僖公七年),后用来指任意索取