Phiên âm : yú qǔ yú qiú.
Hán Việt : dữ thủ dữ cầu.
Thuần Việt : ta cần ta cứ lấy; ta lấy cái ta cần; đòi lấy tuỳ t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ta cần ta cứ lấy; ta lấy cái ta cần; đòi lấy tuỳ tiện原指从我在这里取,从我这里求(财物) (见于《左传》僖公七年),后用来指任意索取