VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
予以
Phiên âm :
yǔ yǐ.
Hán Việt :
dữ,dư dĩ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
予以支持
予以 (yǔ yǐ) : dữ,dư dĩ
予人口实 (yǔ rén kǒu shí) : để cho người khác nắm đằng đuôi; để cho người khác
予奪生殺 (yǔ duó shēng shā) : dữ đoạt sanh sát
予小子 (yú xiǎo zǐ) : dữ tiểu tử
予人口實 (yǔ rén kǒu shí) : để cho người khác nắm đằng đuôi; để cho người khác
予一人 (yú yī rén) : dữ nhất nhân
予取予求 (yú qǔ yú qiú) : ta cần ta cứ lấy; ta lấy cái ta cần; đòi lấy tuỳ t
予假 (yǔ jià) : dữ giả