VN520


              

乳齒

Phiên âm : rǔ chǐ.

Hán Việt : nhũ xỉ.

Thuần Việt : răng sữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

răng sữa. 人或哺乳動物出生后不久長出來的牙齒. 嬰兒出生后六七個月開始長出門齒, 到兩歲半乳齒長全, 共二十個. 六歲到八歲時乳齒開始脫落, 逐漸被恒齒所代替. 通稱奶牙.

♦Răng sữa. Cũng gọi là nãi nha 奶牙.


Xem tất cả...