Phiên âm : rǔ bō.
Hán Việt : nhũ bát.
Thuần Việt : bát nghiền thuốc; bát giã thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bát nghiền thuốc; bát giã thuốc研药未等的器具,形状略像碗