Phiên âm : rǔ zhuó yè.
Hán Việt : nhũ trọc dịch.
Thuần Việt : dung dịch kết tủa; thể sữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dung dịch kết tủa; thể sữa液体中均匀散布着另一种液体的小滴,这种混合的液体叫做乳浊液乳浊液是浑浊的,但静置相当时间后,它的组成部分会按比重的不同分为上下两层,例如牛奶也叫乳胶