VN520


              

乳癌

Phiên âm : rǔái.

Hán Việt : nhũ nham.

Thuần Việt : ung thư vú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ung thư vú
病名乳房发生的病变,多由乳管或乳腺引发症状为可触摸硬块、乳头凹陷或有异样分泌物、肿大的腋下淋巴腺、乳房皮肤有橘皮样变化,红肿或溃烂等治疗方式有手术治疗、放射性治疗、荷尔 蒙疗法及化学治疗等


Xem tất cả...