VN520


              

乳瓣

Phiên âm : rǔ bàn.

Hán Việt : nhũ biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.婦人乳房內部的構造之一, 有十二瓣。2.小兒嘔出的乳汁積成細塊者。


Xem tất cả...