Phiên âm : rǔ xiāng.
Hán Việt : nhũ hương .
Thuần Việt : cây hương trầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây hương trầm. 常綠喬木, 奇數羽狀復葉, 花冠白色帶綠色或帶赤色, 核果三棱形. 多生長在地中海地區.