Phiên âm : rǔ chǐ.
Hán Việt : nhũ xỉ.
Thuần Việt : răng sữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
răng sữa人或哺乳动物出生后不久长出来的牙齿婴儿出生后六七个月开始长出门齿,到两岁半乳齿长全,共二十个六岁到八岁时乳齿开始脱落,逐渐被恒齿所代替通称奶牙